Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-17
| Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại - Tập 5 quyển tư | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2000 | V1 | 130000 |
2 |
STK-18
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng việt tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(03) | 36000 |
3 |
STK-19
| Bùi Hiền | Từ điển giáo dục học | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | .H | 2001 | 4(V)(37) | 70000 |
4 |
STK-20
| Bùi Hiền | Từ điển giáo dục học | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | .H | 2001 | 4(V)(37) | 70000 |
5 |
TTTN-01
| Tô Hoài | Cây tre trăm đôt - Tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 372(V) | 20000 |
6 |
TTTN-02
| Tô Hoài | Cây tre trăm đôt - Tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 372(V) | 20000 |
7 |
TTTN-03
| Tô Hoài | Cây tre trăm đôt - Tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 372(V) | 20000 |
8 |
TTTN-04
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần - Tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 372(V) | 18500 |
9 |
TTTN-05
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần - Tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 372(V) | 18500 |
10 |
TTTN-06
| Tô Hoài | Lọ nước thần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 372(V) | 20000 |
|