| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
DDPL-01
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 2 |
DDPL-02
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 3 |
DDPL-03
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 4 |
DDPL-04
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 5 |
DDPL-05
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 6 |
DDPL-06
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7500 | 34(V) |
| 7 |
DDPL-07
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 34(V) |
| 8 |
DDPL-08
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 34(V) |
| 9 |
DDPL-09
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 34(V) |
| 10 |
DDPL-10
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 34(V) |
| 11 |
DDPL-11
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 34(V) |
| 12 |
DDPL-12
| Đỗ Văn Chiến | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân | Nhà xuất bản thống kê | .H | 2004 | 6000 | 34(V) |
| 13 |
DDPL-13
| Ủy ban dân số | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | HD | 2004 | 2000 | 34(V) |
| 14 |
DDPL-14
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10500 | 8(V) |
| 15 |
DDPL-15
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10500 | 8(V) |
| 16 |
DDPL-16
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
| 17 |
DDPL-17
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
| 18 |
DDPL-18
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
| 19 |
DDPL-19
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
| 20 |
DDPL-20
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10700 | 8(V) |
| 21 |
DDPL-21
| Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 22 |
DDPL-22
| Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 23 |
DDPL-23
| Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 24 |
DDPL-24
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 25 |
DDPL-25
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 26 |
DDPL-26
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 27 |
DDPL-27
| Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 28 |
DDPL-28
| Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 29 |
DDPL-29
| Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 30 |
DDPL-30
| Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 31 |
DDPL-31
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về con người | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1995 | 2200 | ĐV22 |
| 32 |
DDPL-32
| Pe Rôn Sác Lơ | Chuyện cổ tích Pháp | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6200 | N(522) |
| 33 |
DDPL-33
| Phạm Thu Yến | Chuyện cổ tích về các loài vật | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13700 | ĐV13 |
| 34 |
DDPL-34
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5300 | 371.V23 |
| 35 |
DDPL-35
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 36 |
DDPL-36
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 37 |
DDPL-37
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 38 |
DDPL-38
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 39 |
DDPL-39
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 40 |
DDPL-40
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 41 |
DDPL-41
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 42 |
DDPL-42
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2003 | 25000 | V23 |
| 43 |
DDPL-43
| Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V23 |
| 44 |
DDPL-44
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kong | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V23 |
| 45 |
DDPL-45
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kong | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V23 |
| 46 |
DDPL-46
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 47 |
DDPL-47
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 48 |
DDPL-48
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 49 |
DDPL-49
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 50 |
DDPL-50
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 51 |
DDPL-51
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 52 |
DDPL-52
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 53 |
DDPL-53
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 54 |
DDPL-54
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 16000 | ĐV13 |
| 55 |
DDPL-55
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 16000 | ĐV13 |
| 56 |
DDPL-56
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 16000 | ĐV13 |
| 57 |
DDPL-57
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 16000 | ĐV13 |
| 58 |
DDPL-58
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 59 |
DDPL-59
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 60 |
DDPL-60
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 61 |
DDPL-61
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 62 |
DDPL-62
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13000 | ĐV13 |
| 63 |
DDPL-63
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13000 | ĐV13 |
| 64 |
DDPL-64
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13000 | ĐV13 |
| 65 |
DDPL-65
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 66 |
DDPL-66
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 67 |
DDPL-67
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 68 |
DDPL-68
| Phạm Gia Đức | Hoa trên đảo | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | .H | 2002 | 10000 | V12 |
| 69 |
DDPL-69
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 70 |
DDPL-70
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 71 |
DDPL-71
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 72 |
DDPL-72
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 73 |
DDPL-73
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 74 |
DDPL-74
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 75 |
DDPL-75
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 76 |
DDPL-76
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 77 |
DDPL-77
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 78 |
DDPL-78
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 79 |
DDPL-79
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1999 | 6300 | ĐV13 |
| 80 |
DDPL-80
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa! - Tập1 về gia đình | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V23 |
| 81 |
DDPL-81
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng - tâp 2 về tình nghĩa thầy cô | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11900 | V23 |
| 82 |
DDPL-82
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi - tập 4 về quê hương đất nước, cộng đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10600 | V23 |
| 83 |
DDPL-83
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ - tâp 4 về tình bạn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | V23 |
| 84 |
DDPL-84
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây - tập 7; về bảo vệ thiên nhiên môi trường | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | V23 |
| 85 |
DDPL-85
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8(V) |
| 86 |
DDPL-86
| Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1996 | 3500 | V23 |
| 87 |
DDPL-87
| Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1996 | 3500 | V23 |
| 88 |
DDPL-88
| Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1996 | 3500 | V23 |
| 89 |
DDPL-89
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 90 |
DDPL-90
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 91 |
DDPL-91
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 92 |
DDPL-92
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 93 |
DDPL-93
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 94 |
DDPL-94
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 95 |
DDPL-95
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 96 |
DDPL-96
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 97 |
DDPL-97
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 98 |
DDPL-98
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 99 |
DDPL-99
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 100 |
DDPL-100
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 101 |
DDPL-101
| Chi cục phòng chống tệ nạn | Tài liệu tuyên truyền phòng, chống tệ nạn ma túy và phòng, chống HIV/AIDS | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 4000 | 610 |
| 102 |
DDPL-102
| Sở giáo dục và đào tạo | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2000 | 3000 | 9(V13) |
| 103 |
DDPL-103
| Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2002 | 16000 | 9(V) |
| 104 |
DDPL-104
| Lê Khả Phiêu | Chủ nghĩa xã hội nhất định thành công | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2000 | 6000 | 3KV(060) |
| 105 |
DDPL-105
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2007 | 5000 | 3KV(060) |
| 106 |
DDPL-106
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2006 | 5000 | 3KV(060) |
| 107 |
DDPL-107
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ baỷ ban chấp hành trung ương khóa VIII | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 1999 | 5000 | 3KV(060) |
| 108 |
DDPL-108
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu tòan quốc lần thứ VIII | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 1996 | 5000 | 3KV(060) |
| 109 |
DDPL-109
| Ủy ban kiểm tra trung ương | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỉ luật của Đảng | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2001 | 4000 | 3KV4 |
| 110 |
DDPL-110
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu phục vụ hội nghị cán bộ toàn quốc triển khai thực hiện nghị quyết trung ương 6 lần 2 về xây dựng và chỉnh đốn đảng | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 1999 | 5500 | 3KV4 |
| 111 |
DDPL-111
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 6 ban chấp hành trung ương đảng khóa IX | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2002 | 6000 | 3KV4 |
| 112 |
DDPL-112
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương 5, khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2007 | 4800 | 3KV4 |
| 113 |
DDPL-113
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu phục vụ học tập nghị quyết hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2006 | 5000 | 3KV4 |
| 114 |
DDPL-114
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết Đại Hội X của Đảng | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2006 | 4000 | 3KV4 |
| 115 |
DDPL-115
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương bảy, khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 5000 | 3KV4 |
| 116 |
DDPL-116
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương sáu, khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 3800 | 3KV4 |
| 117 |
DDPL-117
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết hội nghị lần thứ 9 ban chấp hành trung ương đảng khóa IX | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2004 | 2200 | 3KV4 |
| 118 |
DDPL-118
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ 4 ban chấp hành trung ương đảng khóa X | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2007 | 3000 | 3KV4 |
| 119 |
DDPL-119
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử đảng bộ và nhân dân xã Kỳ Sơn (1930 - 2000) | [K.d.] | HD | 2005 | 20000 | 3KV1(V13) |
| 120 |
DDPL-120
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử đảng bộ và nhân dân xã Kỳ Sơn (1930 - 2000) | [K.d.] | HD | 2005 | 20000 | 3KV1(V13) |
| 121 |
DDPL-121
| Ban chấp hành đảng bộ huyện Tứ Kỳ | Lịch sử đảng bộ huyện Tứ Kỳ - tập 1 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2000 | 39500 | 3KV1(V13) |
| 122 |
DDPL-122
| Ban chấp hành đảng bộ huyện Tứ Kỳ | Lịch sử đảng bộ huyện Tứ Kỳ - tập 2 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2005 | 35000 | 3KV1(V13) |
| 123 |
DDPL-123
| Đảng cộng sản Việt Nam | Nâng cao chất lượng tổ chức cơ sở đảng và đảng viên | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2006 | 18000 | 3KV4 |
| 124 |
DDPL-124
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2006 | 24000 | 3KV3 |
| 125 |
DDPL-125
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 6000 | 3K5H6 |
| 126 |
DDPL-126
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 6000 | 3K5H6 |
| 127 |
DDPL-127
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2007 | 6000 | 3K5H6 |
| 128 |
DDPL-128
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2003 | 5500 | 3KV4 |
| 129 |
DDPL-129
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, quan liêu | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2008 | 6000 | 3KV4 |
| 130 |
DDPL-130
| Đào Huy Hiệp | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 24000 | 3KTV.4 |
| 131 |
DDPL-131
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 20500 | 3K5H |
| 132 |
DDPL-132
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 18500 | 3KV |
| 133 |
DDPL-133
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 35000 | V24 |
| 134 |
DDPL-134
| Hồ Chí Minh | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 10000 | 3K5H |
| 135 |
DDPL-135
| Hồ Chí Minh | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 10000 | 3K5H |
| 136 |
DDPL-136
| Phạm Công Vinh | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2009 | 35000 | 3K5H |
| 137 |
DDPL-137
| Minh Quang | Tại sao ở đâu | Nhà xuất bản giao thông vận tải | .H | 2005 | 39000 | 001 |
| 138 |
DDPL-138
| Trương Cường | Bách khoa tri thức cho em 999 câu hỏi tại sao | Nhà xuất bản văn hóa thông tin | .H | 2005 | 32000 | 001 |
| 139 |
DDPL-139
| Tạ Chí Đông Hải | Chuyện cổ thổ dân da đỏ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 20000 | VK |
| 140 |
DDPL-140
| Rô Đa Ri - Gian Ni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2005 | 26000 | V23 |
| 141 |
DDPL-141
| Rô Đa Ri - Gian Ni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2005 | 26000 | V23 |
| 142 |
DDPL-142
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2005 | 14000 | V23 |
| 143 |
DDPL-143
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2005 | 14000 | V23 |
| 144 |
DDPL-144
| Nguyễn Bích Hằng | Bờ biển | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 10000 | 001 |
| 145 |
DDPL-145
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 6500 | V23.371.011 |
| 146 |
DDPL-146
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 6500 | V23.371.011 |
| 147 |
DDPL-147
| Quang Ngọc | Toán học thật là lý thú | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 35000 | 510 |
| 148 |
DDPL-148
| Quang Ngọc | Toán học thật là lý thú | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 35000 | 510 |
| 149 |
DDPL-149
| Quốc Khánh | Em làm quen với môn toán | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | .H | 2007 | 20000 | 510 |
| 150 |
DDPL-150
| Quốc Khánh | Em làm quen với môn toán | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | .H | 2007 | 20000 | 510 |
| 151 |
DDPL-151
| Hà Sơn | Phương pháp luyện não 5 phút mỗi ngày | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 20000 | 001.61 |
| 152 |
DDPL-152
| Hà Sơn | Phương pháp luyện não 5 phút mỗi ngày | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2007 | 20000 | 001.61 |
| 153 |
DDPL-153
| Trần Hồng Minh | Những trò chơi vui nhộn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 10000 | 372.6 |
| 154 |
DDPL-154
| Trần Hồng Minh | Những trò chơi vui nhộn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 10000 | 372.6 |
| 155 |
DDPL-155
| Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Quản Bạt | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 10000 | V23 |
| 156 |
DDPL-156
| Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Nguyễn Kinh | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 9000 | V23 |
| 157 |
DDPL-157
| Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 11000 | V23 |
| 158 |
DDPL-158
| Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 11000 | V23 |
| 159 |
DDPL-159
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Hôm qua tát nước đầu đình | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 9000 | V21 |
| 160 |
DDPL-160
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Thấy cô tóc bỏ đuôi gà | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 9000 | V21 |
| 161 |
DDPL-161
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Trèo lên cây bưởi hái hoa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 9000 | V21 |
| 162 |
DDPL-162
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Gió đưa cành trúc la đà | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2007 | 8000 | V21 |
| 163 |
DDPL-163
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 8000 | V21 |
| 164 |
DDPL-164
| Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 13500 | 372.6 |
| 165 |
DDPL-165
| Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 13500 | 372.6 |
| 166 |
DDPL-166
| Tuyết Nhung | Rèn luyện khả năng quan sát | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 167 |
DDPL-167
| Tuyết Nhung | Rèn luyện khả năng quan sát | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 168 |
DDPL-168
| Tuyết Nhung | Phát triển não phải | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 169 |
DDPL-169
| Tuyết Nhung | Phát triển não phải | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 170 |
DDPL-170
| Tuyết Nhung | Phát triển tư duy hình tượng | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 171 |
DDPL-171
| Tuyết Nhung | Phát triển tư duy hình tượng | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2008 | 19000 | ĐV2 |
| 172 |
DDPL-172
| Hà Sơn | Sáu mươi câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2008 | 20000 | 372 |
| 173 |
DDPL-173
| Hà Sơn | Sáu mươi câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2008 | 20000 | 372 |
| 174 |
DDPL-174
| Ngô Nguyên Phi | Toán vui thông minh gợi ý -Tập 1 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2008 | 21500 | 51 |
| 175 |
DDPL-175
| Ngô Nguyên Phi | Toán vui thông minh gợi ý -Tập 1 | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2008 | 21500 | 51 |
| 176 |
DDPL-176
| Hà Sơn | Một trăm mười câu đố thử tài thông minh của trẻ | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2008 | 21000 | ĐV2 |
| 177 |
DDPL-177
| Hà Sơn | Một trăm mười câu đố thử tài thông minh của trẻ | Nhà xuất bản Hà Nội | .H | 2008 | 21000 | ĐV2 |
| 178 |
DDPL-178
| Trần Cường | Câu đố lí thú dành cho học sinh Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 17500 | VK |
| 179 |
DDPL-179
| Quỳnh Tân | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 32000 | V23 |
| 180 |
DDPL-180
| Quỳnh Tân | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 32000 | V23 |
| 181 |
DDPL-181
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 182 |
DDPL-182
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 183 |
DDPL-183
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 184 |
DDPL-184
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 185 |
DDPL-185
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 186 |
DDPL-186
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 187 |
DDPL-187
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 188 |
DDPL-188
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm trong tình huống bất ngờ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 189 |
DDPL-189
| Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm trong tình huống bất ngờ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 190 |
DDPL-190
| Vũ Bội Tuyền | An toàn trong tình huống đặc biệt | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 191 |
DDPL-191
| Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 192 |
DDPL-192
| Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 193 |
DDPL-193
| Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 194 |
DDPL-194
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người yêu mến | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 195 |
DDPL-195
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 196 |
DDPL-196
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 197 |
DDPL-197
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 198 |
DDPL-198
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 199 |
DDPL-199
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 200 |
DDPL-200
| Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 371.015 |
| 201 |
DDPL-201
| Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 202 |
DDPL-202
| Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 203 |
DDPL-203
| Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 204 |
DDPL-204
| Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 205 |
DDPL-205
| Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 206 |
DDPL-206
| Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 207 |
DDPL-207
| Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 208 |
DDPL-208
| Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 209 |
DDPL-209
| Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 210 |
DDPL-210
| Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 211 |
DDPL-211
| Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 212 |
DDPL-212
| Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 8000 | 610 |
| 213 |
DDPL-213
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 10000 | 3K5H5 |
| 214 |
DDPL-214
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18000 | 3K5H5 |
| 215 |
DDPL-215
| Trần Nam Tiến | Bẩy chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2008 | 28500 | 3K5H6 |
| 216 |
DDPL-216
| Trần Nam Tiến | Bẩy chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1944) | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
| 217 |
DDPL-217
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 218 |
DDPL-218
| Nguyễn Khắc Mai | Một trăm câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2007 | 17000 | 3K5H5 |
| 219 |
DDPL-219
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2008 | 27000 | 3K5H5 |
| 220 |
DDPL-220
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2008 | 23000 | 3K5H |
| 221 |
DDPL-221
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
| 222 |
DDPL-222
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 2009 | 30000 | 3K5H5 |
| 223 |
DDPL-223
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 12600 | 9(V)+9(T) |
| 224 |
DDPL-224
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 225 |
DDPL-225
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 226 |
DDPL-226
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 227 |
DDPL-227
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 228 |
DDPL-228
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 14000 | 9(V) |
| 229 |
DDPL-229
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 230 |
DDPL-230
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 231 |
DDPL-231
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 232 |
DDPL-232
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 9 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 233 |
DDPL-233
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 234 |
DDPL-234
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 235 |
DDPL-235
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 12 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 236 |
DDPL-236
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 13 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 237 |
DDPL-237
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 238 |
DDPL-238
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 239 |
DDPL-239
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 240 |
DDPL-240
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 241 |
DDPL-241
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 242 |
DDPL-242
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 243 |
DDPL-243
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 20 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 244 |
DDPL-244
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 245 |
DDPL-245
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | 9(V) |
| 246 |
DDPL-246
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 23 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 12000 | 9(V) |
| 247 |
DDPL-247
| Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX - Tập 14 | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2001 | 11500 | V23 |
| 248 |
DDPL-248
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7500 | 6C9(09) |
| 249 |
DDPL-249
| Nguyễn Trà My | Con cừu thông minh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8000 | 4(A)=V |
| 250 |
DDPL-250
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Nhà Xuất Bản Hải Phòng | HP | 2006 | 20000 | V23 |
| 251 |
DDPL-251
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam - Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 10200 | 90+37(V) |
| 252 |
DDPL-252
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 20000 | 52(09) |
| 253 |
DDPL-253
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15500 | 52(09) |
| 254 |
DDPL-254
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thiên thần không có cánh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 23000 | V23 |
| 255 |
DDPL-255
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa của ngày hôm qua | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 22500 | V23 |
| 256 |
DDPL-256
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18500 | V23 |
| 257 |
DDPL-257
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 20300 | V23 |
| 258 |
DDPL-258
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18000 | V23 |
| 259 |
DDPL-259
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mạnh hơn 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 20000 | V23 |
| 260 |
DDPL-260
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 20000 | V23 |
| 261 |
DDPL-261
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18000 | V23 |
| 262 |
DDPL-262
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 20500 | V23 |
| 263 |
DDPL-263
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 20000 | V23 |
| 264 |
DDPL-264
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa cát nổi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 22500 | V23 |
| 265 |
DDPL-265
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 19000 | V23 |
| 266 |
DDPL-266
| Vũ Xuân Vinh | Người hoang tưởng số 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12500 | V23 |
| 267 |
DDPL-267
| Khúc Hà Linh | Anh em Nguyễn Tường Tam - Nhất Linh ánh sáng và bóng tối | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 35000 | 8(V).3KTV1(V13) |
| 268 |
DDPL-268
| Vương Đăng | Ông già và biển cả | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2005 | 16000 | 8(V) |
| 269 |
DDPL-269
| Ngô Vĩnh Viễn | Chiếc lá cuối cùng | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2011 | 45000 | V23 |
| 270 |
DDPL-270
| Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 17500 | 15 |
| 271 |
DDPL-271
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam - Tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | 90+37(V) |
| 272 |
DDPL-272
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 16000 | 371.011 |
| 273 |
DDPL-273
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông, khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 274 |
DDPL-274
| Nhà xuất bản Giáo dục | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 13000 | ĐV13 |
| 275 |
DDPL-275
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 276 |
DDPL-276
| Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 8000 | V21 |
| 277 |
DDPL-277
| Lê Trọng Anh | Khoảng riêng cho bé | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 55000 | V21 |
| 278 |
DDPL-278
| Nguyễn Hải | Những người thầy | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 31000 | 37(09) |
| 279 |
DDPL-279
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 10000 | 53(09) |
| 280 |
DDPL-280
| Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 13500 | 372.6 |
| 281 |
DDPL-281
| Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Tỉnh Hà Tĩnh | Ngã ba Đồng Lộc - Ngã ba anh hùng | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2004 | 25000 | V23 |
| 282 |
DDPL-282
| Hội đồng hương Hà Tĩnh - TP Hồ Chí Minh | Tập thơ nhạc thiên thần | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 10000 | V21 |
| 283 |
DDPL-283
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | [K.d.] | HD | 2010 | 10000 | 3K5H6 |
| 284 |
DDPL-284
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18500 | V23 |
| 285 |
DDPL-285
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 18000 | V23 |
| 286 |
DDPL-286
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bản tình ca mùa thu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 19500 | V23 |
| 287 |
DDPL-287
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 20000 | V23 |
| 288 |
DDPL-288
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 19000 | V23 |
| 289 |
DDPL-289
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 18000 | V23 |
| 290 |
DDPL-290
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Vằng vặc một tấm lòng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 20500 | V23 |
| 291 |
DDPL-291
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 20500 | V23 |
| 292 |
DDPL-292
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 20000 | V23 |
| 293 |
DDPL-293
| Việt Phương | Ba trăm sáu năm câu danh ngôn cho cuộc sống hàng ngày | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 35000 | T5 |
| 294 |
DDPL-294
| Thảo Hiền | Sáu mươi kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 26000 | 372 |
| 295 |
DDPL-295
| Lê Văn Quán | Nghệ thuật xử thế của người xưa | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 26000 | 385 |
| 296 |
DDPL-296
| Đoàn Doãn | Mười năm anh hùng dân gian các thời đại | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 28000 | 35(N) |
| 297 |
DDPL-297
| Hữu Hinh | Một trăm năm mươi câu hỏi đáp khoa học những điều em muốn biết | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 22000 | 001 |
| 298 |
DDPL-298
| Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú: trái đất - con người | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2008 | 34000 | 523+5A1 |
| 299 |
DDPL-299
| Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú: Động vật - Thực vật | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2008 | 36000 | 581+591 |
| 300 |
DDPL-300
| Hoàng Lê Minh | Những câu truyện kỳ thú về Động vật | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 45000 | 591 |
| 301 |
DDPL-301
| Hoàng Lê Minh | Thực vật những điều kỳ thú | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 25000 | 581 |
| 302 |
DDPL-302
| Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 20000 | 5A1 |
| 303 |
DDPL-303
| Thái Hà | Một nghìn linh một truyện lí thú về các phát minh làm thay đổi thế giới | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 32000 | 601 |
| 304 |
DDPL-304
| Nguyễn Phương Hòa | Thiên tài được bắt đầu như thế | Nhà xuất bản phụ nữ | .H | 2009 | 55000 | 618N |
| 305 |
DDPL-305
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
| 306 |
DDPL-306
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 307 |
DDPL-307
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 308 |
DDPL-308
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 309 |
DDPL-309
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ Làng Sen | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 310 |
DDPL-310
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
| 311 |
DDPL-311
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 15000 | 3K5H6 |
| 312 |
DDPL-312
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
| 313 |
DDPL-313
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 27000 | 3K5H6 |
| 314 |
DDPL-314
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
| 315 |
DDPL-315
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 25500 | 3K5H6 |
| 316 |
DDPL-316
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
| 317 |
DDPL-317
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
| 318 |
DDPL-318
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
| 319 |
DDPL-319
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 320 |
DDPL-320
| Nguyễn Trí Huân | Giữ yên giấc ngủ của Người | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 31000 | 3K5H6 |
| 321 |
DDPL-321
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
| 322 |
DDPL-322
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 63000 | 3K5H6 |
| 323 |
DDPL-323
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim Tôi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
| 324 |
DDPL-324
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 22000 | 3K5H6 |
| 325 |
DDPL-325
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
| 326 |
DDPL-326
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
| 327 |
DDPL-327
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi địa danh Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 33000 | 3K5H6 |
| 328 |
DDPL-328
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Công An Nhân Dân | .H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 329 |
DDPL-329
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên, thanh niên | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
| 330 |
DDPL-330
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 32500 | 3K5H6 |
| 331 |
DDPL-331
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
| 332 |
DDPL-332
| Trần Đình Ba | Bác Hồ (những câu nói nổi tiếng, những ngày lễ kỷ niệm - giải thưởng) | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
| 333 |
DDPL-333
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
| 334 |
DDPL-334
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
| 335 |
DDPL-335
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
| 336 |
DDPL-336
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh (những câu hỏi trắc nghiệm) | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
| 337 |
DDPL-337
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
| 338 |
DDPL-338
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | 371 |
| 339 |
DDPL-339
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Nhà xuất bản Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | 371 |
| 340 |
DDPL-340
| Học Viện Chính Trị | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2009 | 25500 | 3K5H |
| 341 |
DDPL-341
| Học Viện Chính Trị | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2009 | 21500 | 3K |
| 342 |
DDPL-342
| Học Viện Chính Trị | Triết học Mác - Lênin | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2009 | 25000 | 3K |
| 343 |
DDPL-343
| Học Viện Chính Trị | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2009 | 27500 | 3K |
| 344 |
DDPL-344
| Học Viện Chính Trị | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam và lí luận cơ bản về Đảng cộng sản | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2009 | 36000 | 3KV1 |
| 345 |
DDPL-345
| Học Viện Chính Trị | Một số kĩ năng lãnh đạo, quản lí của cán bộ lãnh đạo, quản lí cấp cơ sở | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 29000 | 37 |
| 346 |
DDPL-346
| Học Viện Chính Trị | Quốc phòng an ninh | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 36000 | 32(V) |
| 347 |
DDPL-347
| Học Viện Chính Trị | Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể cơ sở - Tập 1 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 38500 | 37 |
| 348 |
DDPL-348
| Học Viện Chính Trị | Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể cơ sở - Tập 2 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 28000 | 37 |
| 349 |
DDPL-349
| Học Viện Chính Trị | Khoa học hành chính - Tập 1 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 48000 | 001.34(V) |
| 350 |
DDPL-350
| Học Viện Chính Trị | Khoa học hành chính - Tập 2 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | .H | 2010 | 50000 | 001.34(V) |
| 351 |
DDPL-351
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 352 |
DDPL-352
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 353 |
DDPL-353
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 354 |
DDPL-354
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 355 |
DDPL-355
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 356 |
DDPL-356
| Thích Trí Quảng | Phật giáo nhập thế và phát triển quyển 3 | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | HCM | 2011 | 50000 | 38 |
| 357 |
DDPL-357
| Hạnh Nguyên | Những con đường huyền thoại | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 350000 | 3K5H |
| 358 |
DDPL-358
| Thế Hùng | Phụ nữ và nghệ thuật làm vợ, làm mẹ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 50000 | 32(V) |
| 359 |
DDPL-359
| Thế Hùng | Văn hóa ứng xử và bí quyết trẻ lâu, sống lâu | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 50000 | 386 |
| 360 |
DDPL-360
| Thế Hùng | Kỹ năng sống và làm việc | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 50000 | 386 |
| 361 |
DDPL-361
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Kế toán | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 10000 | 34(V) |
| 362 |
DDPL-362
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Kế toán | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 10000 | 34(V) |
| 363 |
DDPL-363
| Nhà xuất bản lao động | Luật Kế toán kiểm toán | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 25000 | 34(V) |
| 364 |
DDPL-364
| Nhà xuất bản lao động | Luật Kế toán kiểm toán | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 25000 | 34(V) |
| 365 |
DDPL-365
| Nhà xuất bản lao động | Luật Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 20000 | 34(V) |
| 366 |
DDPL-366
| Nhà xuất bản lao động | Luật Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 20000 | 34(V) |
| 367 |
DDPL-367
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Viên chức | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 7000 | 34(V) |
| 368 |
DDPL-368
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Viên chức | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 7000 | 34(V) |
| 369 |
DDPL-369
| Nhà xuất bản lao động | Luật Công chức | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 15000 | 34(V) |
| 370 |
DDPL-370
| Nhà xuất bản lao động | Luật Công chức | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 15000 | 34(V) |
| 371 |
DDPL-371
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 9000 | 3.34(V) |
| 372 |
DDPL-372
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 9000 | 3.34(V) |
| 373 |
DDPL-373
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2005 | 2000 | 3.34(V) |
| 374 |
DDPL-374
| Nhà xuất bản lao động - xã hội | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Nhà xuất bản lao động | .H | 2006 | 6000 | 34(V) |
| 375 |
DDPL-375
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bộ luật lao động của nước CHXHXNVN | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2011 | 17000 | 34(V) |
| 376 |
DDPL-376
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bộ luật lao động của nước CHXHXNVN | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2011 | 17000 | 34(V) |
| 377 |
DDPL-377
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 11000 | 34(V) |
| 378 |
DDPL-378
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ môi trường | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 19000 | 3.34(V) |
| 379 |
DDPL-379
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ môi trường | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 19000 | 3.34(V) |
| 380 |
DDPL-380
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Thanh niên | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 6000 | 3.34(V) |
| 381 |
DDPL-381
| Nhà xuất bản lao động | Luật phòng chống Ma túy | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 18000 | 3.34(V) |
| 382 |
DDPL-382
| Nhà xuất bản lao động | Luật phòng chống Ma túy | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 18000 | 3.34(V) |
| 383 |
DDPL-383
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 8000 | 3.34(V) |
| 384 |
DDPL-384
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 8000 | 3.34(V) |
| 385 |
DDPL-385
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 8000 | 3.34(V) |
| 386 |
DDPL-386
| Nhà xuất bản Hồng Đức | Luật nuôi con nuôi | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2011 | 8000 | 3.34(V) |
| 387 |
DDPL-387
| Nhà xuất bản Hồng Đức | Luật nuôi con nuôi | Nhà xuất bản Hồng Đức | .H | 2011 | 8000 | 3.34(V) |
| 388 |
DDPL-388
| Nhà xuất bản lao động - xã hội | Luật đất đai | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 28000 | 3.34(V) |
| 389 |
DDPL-389
| Nhà xuất bản lao động | Luật nhà ở | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 20000 | 34(V) |
| 390 |
DDPL-390
| Nhà xuất bản lao động | Luật thừa kế | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 27000 | 34(V) |
| 391 |
DDPL-391
| Nhà xuất bản lao động | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 15000 | 34(V) |
| 392 |
DDPL-392
| Nhà xuất bản lao động | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 15000 | 34(V) |
| 393 |
DDPL-393
| Nhà xuất bản thanh niên | Luật cờ Vua | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 14000 | 34(V) |
| 394 |
DDPL-394
| Nhà xuất bản thể dục thể thao | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Nhà xuất bản thể dục thể thao | .H | 2009 | 12000 | 34(V) |
| 395 |
DDPL-395
| Nhà xuất bản thể dục thể thao | Luật Bóng đá 7 người | Nhà xuất bản thể dục thể thao | .H | 2010 | 7000 | 34(V) |
| 396 |
DDPL-396
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 32500 | 3K |
| 397 |
DDPL-397
| Vũ Kỳ | Càng nhớ Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 44000 | 3K5H |
| 398 |
DDPL-398
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2011 | 62000 | 3K5H6 |
| 399 |
DDPL-399
| Mạnh Quang Thắng | Nhân cách Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 42000 | 3K5H6 |
| 400 |
DDPL-400
| Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Hồ Chí Minh tấm gương sáng trung với nước, hiếu với dân | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 18000 | 3K5H4 |
| 401 |
DDPL-401
| Bùi Kim Hồng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác tổ chức, cán bộ | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2009 | 46000 | 3K5H6 |
| 402 |
DDPL-402
| Phùng Hữu Phú | Bí quyết thành công Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 403 |
DDPL-403
| Đoàn Nam Đàn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2008 | 25000 | 3KTV.4 |
| 404 |
DDPL-404
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 38000 | 3K5H6 |
| 405 |
DDPL-405
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 15000 | 3K5H6 |
| 406 |
DDPL-406
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
| 407 |
DDPL-407
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 17000 | 3K5H6 |
| 408 |
DDPL-408
| Nhiều tác giả | Ngày 19 - 5 - 1946 | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2009 | 19000 | 3K5H6 |
| 409 |
DDPL-409
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Nhà xuất bản văn hóa thông tin | .H | 2012 | 23000 | 3K5H6 |
| 410 |
DDPL-410
| Minh Đức | Vũ trụ bí ẩn | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 411 |
DDPL-411
| Minh Đức | Khoa học kỹ thuật kỳ diệu | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 412 |
DDPL-412
| Minh Đức | Những loài và vật biết bay | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 413 |
DDPL-413
| Minh Đức | Khoa học thường thức | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 414 |
DDPL-414
| Minh Đức | Những loài và vật chạy trên mặt đất | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 415 |
DDPL-415
| Minh Đức | Bí mật cơ thể người | Nhà xuất bản thời đại | .H | 2011 | 36000 | ĐV2 |
| 416 |
DDPL-416
| Nguyễn Thanh Diên | Thế giới động, thực vật | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 417 |
DDPL-417
| Nguyễn Thanh Diên | Thế giới động, thực vật | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 418 |
DDPL-418
| Nguyễn Thanh Diên | Cuộc sống quanh ta | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 419 |
DDPL-419
| Nguyễn Thanh Diên | Cuộc sống quanh ta | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 420 |
DDPL-420
| Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn bầu trời sao | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 421 |
DDPL-421
| Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn bầu trời sao | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
| 422 |
DDPL-422
| Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn cơ thể người | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV26 |
| 423 |
DDPL-423
| Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn cơ thể người | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 40000 | ĐV26 |
| 424 |
DDPL-424
| Hồ Nam | Thiên tài lôgic | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 425 |
DDPL-425
| Hồ Nam | Thiên tài quan sát | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 426 |
DDPL-426
| Hồ Nam | Thiên tài ngôn ngữ | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 427 |
DDPL-427
| Hồ Nam | Thiên tài ghi nhớ | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 428 |
DDPL-428
| Hồ Nam | Thiên tài toán học | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 429 |
DDPL-429
| Hồ Nam | Thiên tài tri thức | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 430 |
DDPL-430
| Hồ Nam | Thiên tài trí tuệ | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 431 |
DDPL-431
| Hồ Nam | Thiên tài sáng tạo | Nhà xuất bản dân trí | .H | 2010 | 24000 | ĐV2 |
| 432 |
DDPL-432
| Hoàng Linh | Chúng em tìm hiểu khoa học | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2008 | 20000 | ĐV2 |
| 433 |
DDPL-433
| Minh Thi | Trắc nghiệm IQEQ giúp bạn thông minh vượt trội | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2008 | 25000 | ĐV25 |
| 434 |
DDPL-434
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2007 | 33000 | ĐV11 |
| 435 |
DDPL-435
| Trung Ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo lời Bác | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 9000 | 3K5H6 |
| 436 |
DDPL-436
| Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | Khám phá thế giới kỳ thú: 100 câu chuyện khoa học | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 35000 | ĐV2 |
| 437 |
DDPL-437
| Nguyễn Thành Long | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng tronh quản lí nhà trường | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 245000 | 34 |
| 438 |
DDPL-438
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lí trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc dân | .H | 2012 | 185000 | 34 |
| 439 |
DDPL-439
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lí vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 280000 | 34 |
| 440 |
DDPL-440
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo vệ môi trường | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 50000 | 34 |
| 441 |
DDPL-441
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 50000 | 34 |
| 442 |
DDPL-442
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 50000 | 34 |
| 443 |
DDPL-443
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 444 |
DDPL-444
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | .H | 2012 | 30000 | 3K5H |
| 445 |
DDPL-445
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | .H | 2011 | 20000 | V23 |
| 446 |
DDPL-446
| Tỉnh Ủy - HĐND - UBND Tỉnh Hải Dương | Bà mẹ việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | | HD | 2013 | 250000 | 36(V134) |
| 447 |
DDPL-00447
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 86000 | 3K5H6 |
| 448 |
DDPL-00480
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn học | Hà Nội | 2014 | 27000 | V24 |
| 449 |
DDPL-00491
| Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống tham nhũng (sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012) | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 18000 | 3K5H |
| 450 |
DDPL-00492
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 451 |
DDPL-00493
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 452 |
DDPL-00494
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 453 |
DDPL-00495
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 454 |
DDPL-00496
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 455 |
DDPL-00497
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 456 |
DDPL-00498
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 457 |
DDPL-00499
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 458 |
DDPL-00500
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 459 |
DDPL-00501
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 460 |
DDPL-00502
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 461 |
DDPL-00503
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 10000 | 3K5H6 |
| 462 |
DDPL-00467
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | V24 |
| 463 |
DDPL-00468
| Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 464 |
DDPL-00469
| Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 465 |
DDPL-00470
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 466 |
DDPL-00471
| Dương Phong | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 467 |
DDPL-00472
| Dương Phong | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 468 |
DDPL-00473
| Dương Phong | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 469 |
DDPL-00474
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | V24 |
| 470 |
DDPL-00466
| Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 150000 | V28 |
| 471 |
DDPL-00448
| Hội Luật Gia Việt Nam | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 25000 | 34(V) |
| 472 |
DDPL-00476
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | Hà Nội | 2014 | 25000 | V24 |
| 473 |
DDPL-00477
| Khánh Phương | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2016 | 32000 | V24 |
| 474 |
DDPL-00478
| Khánh Phương | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2016 | 32000 | V24 |
| 475 |
DDPL-00453
| Khuất Duy Kim Hải | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 18000 | 34(V) |
| 476 |
DDPL-00464
| Lê Phương Nga | Chuyện của cô gái Ny-Lông xanh | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 28000 | V24 |
| 477 |
DDPL-00483
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 22000 | V24 |
| 478 |
DDPL-00484
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 23000 | V24 |
| 479 |
DDPL-00487
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 10000 | V24 |
| 480 |
DDPL-00488
| Nguyễn Hiền Lê | Gương hi sinh | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2013 | 45000 | V24 |
| 481 |
DDPL-00452
| Nguyễn Thúy | Luật thanh tra | Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 2014 | 38000 | 34(V) |
| 482 |
DDPL-00454
| Nguyễn Thúy | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2014 | 22000 | 34(V) |
| 483 |
DDPL-00455
| Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | Đại học quốc gia Hà Nội | Hà Nội | 2014 | 28000 | 34(V) |
| 484 |
DDPL-00456
| Nguyễn Khắc Oánh | Luật tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 23000 | 34(V) |
| 485 |
DDPL-00490
| Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 30000 | 3K5H |
| 486 |
DDPL-00489
| Nhiều Tác Giả | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H |
| 487 |
DDPL-00481
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 25000 | V24 |
| 488 |
DDPL-00465
| Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2015 | 28000 | V24 |
| 489 |
DDPL-00462
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 40000 | 3K5H |
| 490 |
DDPL-00457
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2016 | 150000 | 371 |
| 491 |
DDPL-00458
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2016 | 150000 | 371 |
| 492 |
DDPL-00459
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2016 | 150000 | 371 |
| 493 |
DDPL-00460
| Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2012 | 110000 | 8(V) |
| 494 |
DDPL-00479
| Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 41000 | V24 |
| 495 |
DDPL-00486
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 11000 | V24 |
| 496 |
DDPL-00461
| Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 497 |
DDPL-00475
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | Dân Trí | Hà Nội | 2017 | 45000 | V24 |
| 498 |
DDPL-00463
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 38000 | 3K5H |
| 499 |
DDPL-00482
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 35000 | V24 |
| 500 |
DDPL-00449
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em | Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 2014 | 35000 | 34(V) |
| 501 |
DDPL-00450
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 2014 | 25000 | 34(V) |
| 502 |
DDPL-00451
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 2014 | 22000 | 34(V) |
| 503 |
DDPL-00485
| Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 27000 | V24 |