| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-01 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 2 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-02 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 3 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-03 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 4 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-04 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 5 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-05 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 6 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | DDPL-06 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 34(V) |
| 7 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | DDPL-07 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 34(V) |
| 8 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | DDPL-08 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 34(V) |
| 9 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | DDPL-09 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 34(V) |
| 10 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | DDPL-10 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 34(V) |
| 11 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật(hỏi - đáp) tập 2 | DDPL-11 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 34(V) |
| 12 | Đỗ Văn Chiến | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân | DDPL-12 | Nhà xuất bản thống kê | 2004 | 34(V) |
| 13 | Ủy ban dân số | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | DDPL-13 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2004 | 34(V) |
| 14 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 1 | DDPL-14 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 15 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 1 | DDPL-15 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 16 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | DDPL-16 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 17 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | DDPL-17 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 18 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | DDPL-18 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 19 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | DDPL-19 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 20 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - tập 2 | DDPL-20 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 21 | Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | DDPL-21 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 22 | Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | DDPL-22 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 23 | Nguyễn Kim Lân | Chuyện kể về thần đồng thế giới - tập 1 | DDPL-23 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 24 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | DDPL-24 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 25 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | DDPL-25 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 26 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | DDPL-26 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 27 | Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | DDPL-27 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | KN(523) |
| 28 | Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | DDPL-28 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | KN(523) |
| 29 | Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | DDPL-29 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | KN(523) |
| 30 | Trần Bích Thoa | Chuyện cổ tích Anh | DDPL-30 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | KN(523) |
| 31 | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về con người | DDPL-31 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 1995 | ĐV22 |
| 32 | Pe Rôn Sác Lơ | Chuyện cổ tích Pháp | DDPL-32 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | N(522) |
| 33 | Phạm Thu Yến | Chuyện cổ tích về các loài vật | DDPL-33 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 34 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | DDPL-34 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 371.V23 |
| 35 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | DDPL-35 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 4(V) |
| 36 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | DDPL-36 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 4(V) |
| 37 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | DDPL-37 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 4(V) |
| 38 | Chu Huy | Ông và cháu | DDPL-38 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 39 | Chu Huy | Ông và cháu | DDPL-39 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 40 | Chu Huy | Ông và cháu | DDPL-40 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 41 | Chu Huy | Ông và cháu | DDPL-41 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | ĐV13 |
| 42 | Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | DDPL-42 | Nhà xuất bản hội nhà văn | 2003 | V23 |
| 43 | Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè | DDPL-43 | Nhà xuất bản lao động | 1999 | V23 |
| 44 | Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kong | DDPL-44 | Nhà xuất bản lao động | 1999 | V23 |
| 45 | Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kong | DDPL-45 | Nhà xuất bản lao động | 1999 | V23 |
| 46 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | DDPL-46 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 47 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | DDPL-47 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 48 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | DDPL-48 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 49 | Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | DDPL-49 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 50 | Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | DDPL-50 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 51 | Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | DDPL-51 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 52 | Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | DDPL-52 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 53 | Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | DDPL-53 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 54 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | DDPL-54 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 55 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | DDPL-55 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 56 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | DDPL-56 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 57 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | DDPL-57 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 58 | Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | DDPL-58 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 59 | Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | DDPL-59 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 60 | Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | DDPL-60 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 61 | Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | DDPL-61 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 62 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | DDPL-62 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 63 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | DDPL-63 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 64 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | DDPL-64 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 65 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | DDPL-65 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 66 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | DDPL-66 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 67 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | DDPL-67 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | ĐV13 |
| 68 | Phạm Gia Đức | Hoa trên đảo | DDPL-68 | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | 2002 | V12 |
| 69 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | DDPL-69 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 70 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | DDPL-70 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 71 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | DDPL-71 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 72 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | DDPL-72 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 73 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | DDPL-73 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 74 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | DDPL-74 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 75 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | DDPL-75 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 76 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | DDPL-76 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 77 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | DDPL-77 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 78 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | DDPL-78 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 79 | Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | DDPL-79 | Nhà xuất bản trẻ | 1999 | ĐV13 |
| 80 | Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa! - Tập1 về gia đình | DDPL-80 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 81 | Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng - tâp 2 về tình nghĩa thầy cô | DDPL-81 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 82 | Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi - tập 4 về quê hương đất nước, cộng đồng | DDPL-82 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 83 | Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ - tâp 4 về tình bạn | DDPL-83 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 84 | Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây - tập 7; về bảo vệ thiên nhiên môi trường | DDPL-84 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 85 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | DDPL-85 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8(V) |
| 86 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác | DDPL-86 | Nhà xuất bản trẻ | 1996 | V23 |
| 87 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ | DDPL-87 | Nhà xuất bản trẻ | 1996 | V23 |
| 88 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết | DDPL-88 | Nhà xuất bản trẻ | 1996 | V23 |
| 89 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-89 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 90 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-90 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 91 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-91 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 92 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-92 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 93 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-93 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 94 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-94 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 95 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-95 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 96 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-96 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 97 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-97 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 98 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-98 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 99 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-99 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 100 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | DDPL-100 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H |
| 101 | Chi cục phòng chống tệ nạn | Tài liệu tuyên truyền phòng, chống tệ nạn ma túy và phòng, chống HIV/AIDS | DDPL-101 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2006 | 610 |
| 102 | Sở giáo dục và đào tạo | Lịch sử tỉnh Hải Dương | DDPL-102 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2000 | 9(V13) |
| 103 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử | DDPL-103 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2002 | 9(V) |
| 104 | Lê Khả Phiêu | Chủ nghĩa xã hội nhất định thành công | DDPL-104 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2000 | 3KV(060) |
| 105 | Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương khóa X | DDPL-105 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2007 | 3KV(060) |
| 106 | Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X | DDPL-106 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2006 | 3KV(060) |
| 107 | Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ baỷ ban chấp hành trung ương khóa VIII | DDPL-107 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 1999 | 3KV(060) |
| 108 | Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu tòan quốc lần thứ VIII | DDPL-108 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 1996 | 3KV(060) |
| 109 | Ủy ban kiểm tra trung ương | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỉ luật của Đảng | DDPL-109 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | 3KV4 |
| 110 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu phục vụ hội nghị cán bộ toàn quốc triển khai thực hiện nghị quyết trung ương 6 lần 2 về xây dựng và chỉnh đốn đảng | DDPL-110 | Nhà xuất bản Hà Nội | 1999 | 3KV4 |
| 111 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 6 ban chấp hành trung ương đảng khóa IX | DDPL-111 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2002 | 3KV4 |
| 112 | Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương 5, khóa X | DDPL-112 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2007 | 3KV4 |
| 113 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu phục vụ học tập nghị quyết hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X | DDPL-113 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2006 | 3KV4 |
| 114 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết Đại Hội X của Đảng | DDPL-114 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2006 | 3KV4 |
| 115 | Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương bảy, khóa X | DDPL-115 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3KV4 |
| 116 | Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương sáu, khóa X | DDPL-116 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3KV4 |
| 117 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết hội nghị lần thứ 9 ban chấp hành trung ương đảng khóa IX | DDPL-117 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2004 | 3KV4 |
| 118 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ 4 ban chấp hành trung ương đảng khóa X | DDPL-118 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2007 | 3KV4 |
| 119 | Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử đảng bộ và nhân dân xã Kỳ Sơn (1930 - 2000) | DDPL-119 | [K.d.] | 2005 | 3KV1(V13) |
| 120 | Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử đảng bộ và nhân dân xã Kỳ Sơn (1930 - 2000) | DDPL-120 | [K.d.] | 2005 | 3KV1(V13) |
| 121 | Ban chấp hành đảng bộ huyện Tứ Kỳ | Lịch sử đảng bộ huyện Tứ Kỳ - tập 1 | DDPL-121 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2000 | 3KV1(V13) |
| 122 | Ban chấp hành đảng bộ huyện Tứ Kỳ | Lịch sử đảng bộ huyện Tứ Kỳ - tập 2 | DDPL-122 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2005 | 3KV1(V13) |
| 123 | Đảng cộng sản Việt Nam | Nâng cao chất lượng tổ chức cơ sở đảng và đảng viên | DDPL-123 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | 3KV4 |
| 124 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới | DDPL-124 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2006 | 3KV3 |
| 125 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | DDPL-125 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 3K5H6 |
| 126 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | DDPL-126 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 3K5H6 |
| 127 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | DDPL-127 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 3K5H6 |
| 128 | Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh | DDPL-128 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2003 | 3KV4 |
| 129 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, quan liêu | DDPL-129 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2008 | 3KV4 |
| 130 | Đào Huy Hiệp | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh tập 1 | DDPL-130 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 3KTV.4 |
| 131 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | DDPL-131 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3K5H |
| 132 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam | DDPL-132 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3KV |
| 133 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | DDPL-133 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | V24 |
| 134 | Hồ Chí Minh | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | DDPL-134 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3K5H |
| 135 | Hồ Chí Minh | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | DDPL-135 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3K5H |
| 136 | Phạm Công Vinh | Kể chuyện Bác Hồ | DDPL-136 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2009 | 3K5H |
| 137 | Minh Quang | Tại sao ở đâu | DDPL-137 | Nhà xuất bản giao thông vận tải | 2005 | 001 |
| 138 | Trương Cường | Bách khoa tri thức cho em 999 câu hỏi tại sao | DDPL-138 | Nhà xuất bản văn hóa thông tin | 2005 | 001 |
| 139 | Tạ Chí Đông Hải | Chuyện cổ thổ dân da đỏ | DDPL-139 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | VK |
| 140 | Rô Đa Ri - Gian Ni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành | DDPL-140 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | V23 |
| 141 | Rô Đa Ri - Gian Ni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành | DDPL-141 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | V23 |
| 142 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | DDPL-142 | Nhà xuất bản hội nhà văn | 2005 | V23 |
| 143 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | DDPL-143 | Nhà xuất bản hội nhà văn | 2005 | V23 |
| 144 | Nguyễn Bích Hằng | Bờ biển | DDPL-144 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 001 |
| 145 | Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | DDPL-145 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23.371.011 |
| 146 | Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | DDPL-146 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23.371.011 |
| 147 | Quang Ngọc | Toán học thật là lý thú | DDPL-147 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 510 |
| 148 | Quang Ngọc | Toán học thật là lý thú | DDPL-148 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 510 |
| 149 | Quốc Khánh | Em làm quen với môn toán | DDPL-149 | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | 2007 | 510 |
| 150 | Quốc Khánh | Em làm quen với môn toán | DDPL-150 | Nhà xuất bản từ điển bách khoa | 2007 | 510 |
| 151 | Hà Sơn | Phương pháp luyện não 5 phút mỗi ngày | DDPL-151 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | 001.61 |
| 152 | Hà Sơn | Phương pháp luyện não 5 phút mỗi ngày | DDPL-152 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | 001.61 |
| 153 | Trần Hồng Minh | Những trò chơi vui nhộn | DDPL-153 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | 372.6 |
| 154 | Trần Hồng Minh | Những trò chơi vui nhộn | DDPL-154 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | 372.6 |
| 155 | Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Quản Bạt | DDPL-155 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 156 | Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Nguyễn Kinh | DDPL-156 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 157 | Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi | DDPL-157 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 158 | Trần Đình Nam | Truyện trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi | DDPL-158 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 159 | Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Hôm qua tát nước đầu đình | DDPL-159 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V21 |
| 160 | Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Thấy cô tóc bỏ đuôi gà | DDPL-160 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V21 |
| 161 | Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Trèo lên cây bưởi hái hoa | DDPL-161 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V21 |
| 162 | Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Gió đưa cành trúc la đà | DDPL-162 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2007 | V21 |
| 163 | Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa | DDPL-163 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | V21 |
| 164 | Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | DDPL-164 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 372.6 |
| 165 | Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | DDPL-165 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 372.6 |
| 166 | Tuyết Nhung | Rèn luyện khả năng quan sát | DDPL-166 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 167 | Tuyết Nhung | Rèn luyện khả năng quan sát | DDPL-167 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 168 | Tuyết Nhung | Phát triển não phải | DDPL-168 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 169 | Tuyết Nhung | Phát triển não phải | DDPL-169 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 170 | Tuyết Nhung | Phát triển tư duy hình tượng | DDPL-170 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 171 | Tuyết Nhung | Phát triển tư duy hình tượng | DDPL-171 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | ĐV2 |
| 172 | Hà Sơn | Sáu mươi câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ | DDPL-172 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2008 | 372 |
| 173 | Hà Sơn | Sáu mươi câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ | DDPL-173 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2008 | 372 |
| 174 | Ngô Nguyên Phi | Toán vui thông minh gợi ý -Tập 1 | DDPL-174 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 51 |
| 175 | Ngô Nguyên Phi | Toán vui thông minh gợi ý -Tập 1 | DDPL-175 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 51 |
| 176 | Hà Sơn | Một trăm mười câu đố thử tài thông minh của trẻ | DDPL-176 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2008 | ĐV2 |
| 177 | Hà Sơn | Một trăm mười câu đố thử tài thông minh của trẻ | DDPL-177 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2008 | ĐV2 |
| 178 | Trần Cường | Câu đố lí thú dành cho học sinh Tiểu học | DDPL-178 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | VK |
| 179 | Quỳnh Tân | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | DDPL-179 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | V23 |
| 180 | Quỳnh Tân | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | DDPL-180 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | V23 |
| 181 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | DDPL-181 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 182 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | DDPL-182 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 183 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà | DDPL-183 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 184 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | DDPL-184 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 185 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | DDPL-185 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 186 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | DDPL-186 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 187 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở ngoài đường | DDPL-187 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 188 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm trong tình huống bất ngờ | DDPL-188 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 189 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm trong tình huống bất ngờ | DDPL-189 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 190 | Vũ Bội Tuyền | An toàn trong tình huống đặc biệt | DDPL-190 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 191 | Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | DDPL-191 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 192 | Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | DDPL-192 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 193 | Vũ Bội Tuyền | An toàn trong sinh hoạt | DDPL-193 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 194 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người yêu mến | DDPL-194 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 195 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-195 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 196 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-196 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 197 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-197 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 198 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-198 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 199 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-199 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 200 | Vũ Bội Tuyền | Để em được mọi người tiếp nhận | DDPL-200 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 371.015 |
| 201 | Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | DDPL-201 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 202 | Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | DDPL-202 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 203 | Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | DDPL-203 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 204 | Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | DDPL-204 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 205 | Thái Quang Sa | Sức khỏe và những chuyện thường ngày | DDPL-205 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 206 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | DDPL-206 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 207 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | DDPL-207 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 208 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua mồm và sức khỏe tuổi đi học | DDPL-208 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 209 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | DDPL-209 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 210 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | DDPL-210 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 211 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | DDPL-211 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 212 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khỏe bốn mùa | DDPL-212 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 610 |
| 213 | Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | DDPL-213 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H5 |
| 214 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 4 | DDPL-214 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 3K5H5 |
| 215 | Trần Nam Tiến | Bẩy chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | DDPL-215 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 3K5H6 |
| 216 | Trần Nam Tiến | Bẩy chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1944) | DDPL-216 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 3K5H6 |
| 217 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | DDPL-217 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H |
| 218 | Nguyễn Khắc Mai | Một trăm câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | DDPL-218 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H5 |
| 219 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | DDPL-219 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 3K5H5 |
| 220 | Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | DDPL-220 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 3K5H |
| 221 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | DDPL-221 | Nhà xuất bản trẻ | 2008 | 3K5H5 |
| 222 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | DDPL-222 | Nhà xuất bản trẻ | 2009 | 3K5H5 |
| 223 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới - Tập 2 | DDPL-223 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | 9(V)+9(T) |
| 224 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 1 | DDPL-224 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 225 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 2 | DDPL-225 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 226 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 3 | DDPL-226 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 227 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 4 | DDPL-227 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 228 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 5 | DDPL-228 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 229 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 6 | DDPL-229 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 230 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 7 | DDPL-230 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 231 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 8 | DDPL-231 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 232 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 9 | DDPL-232 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 233 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 10 | DDPL-233 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 234 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 11 | DDPL-234 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | 9(V) |
| 235 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 12 | DDPL-235 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 236 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 13 | DDPL-236 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 237 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 14 | DDPL-237 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 238 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 15 | DDPL-238 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 239 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 16 | DDPL-239 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 240 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 17 | DDPL-240 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 241 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 18 | DDPL-241 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 242 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 19 | DDPL-242 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 243 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 20 | DDPL-243 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 244 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 21 | DDPL-244 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 245 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 22 | DDPL-245 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 246 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử việt Nam - Tập 23 | DDPL-246 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 9(V) |
| 247 | Trung Trung Đỉnh | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX - Tập 14 | DDPL-247 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2001 | V23 |
| 248 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | DDPL-248 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 6C9(09) |
| 249 | Nguyễn Trà My | Con cừu thông minh | DDPL-249 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 4(A)=V |
| 250 | Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | DDPL-250 | Nhà Xuất Bản Hải Phòng | 2006 | V23 |
| 251 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam - Tập 1 | DDPL-251 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | 90+37(V) |
| 252 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - Tập 2 | DDPL-252 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | 52(09) |
| 253 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - Tập 1 | DDPL-253 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 52(09) |
| 254 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thiên thần không có cánh | DDPL-254 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 255 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa của ngày hôm qua | DDPL-255 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 256 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | DDPL-256 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 257 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | DDPL-257 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 258 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | DDPL-258 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 259 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mạnh hơn 113 | DDPL-259 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 260 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | DDPL-260 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 261 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | DDPL-261 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 262 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngày trở về | DDPL-262 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 263 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Khung cửa chữ | DDPL-263 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 264 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa cát nổi | DDPL-264 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 265 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một mình chơi trốn tìm | DDPL-265 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 266 | Vũ Xuân Vinh | Người hoang tưởng số 5 | DDPL-266 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 267 | Khúc Hà Linh | Anh em Nguyễn Tường Tam - Nhất Linh ánh sáng và bóng tối | DDPL-267 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 8(V).3KTV1(V13) |
| 268 | Vương Đăng | Ông già và biển cả | DDPL-268 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2005 | 8(V) |
| 269 | Ngô Vĩnh Viễn | Chiếc lá cuối cùng | DDPL-269 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | V23 |
| 270 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí | DDPL-270 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 15 |
| 271 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam - Tập 3 | DDPL-271 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 90+37(V) |
| 272 | Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | DDPL-272 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | 371.011 |
| 273 | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông, khoảng trời | DDPL-273 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | ĐV13 |
| 274 | Nhà xuất bản Giáo dục | Những người con hiếu thảo | DDPL-274 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | ĐV13 |
| 275 | Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | DDPL-275 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | ĐV13 |
| 276 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười | DDPL-276 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V21 |
| 277 | Lê Trọng Anh | Khoảng riêng cho bé | DDPL-277 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | V21 |
| 278 | Nguyễn Hải | Những người thầy | DDPL-278 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | 37(09) |
| 279 | Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | DDPL-279 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | 53(09) |
| 280 | Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | DDPL-280 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | 372.6 |
| 281 | Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Tỉnh Hà Tĩnh | Ngã ba Đồng Lộc - Ngã ba anh hùng | DDPL-281 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2004 | V23 |
| 282 | Hội đồng hương Hà Tĩnh - TP Hồ Chí Minh | Tập thơ nhạc thiên thần | DDPL-282 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | V21 |
| 283 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | DDPL-283 | [K.d.] | 2010 | 3K5H6 |
| 284 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | DDPL-284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 285 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | DDPL-285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V23 |
| 286 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bản tình ca mùa thu | DDPL-286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 287 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Khung cửa chữ | DDPL-287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 288 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một mình chơi trốn tìm | DDPL-288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 289 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | DDPL-289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 290 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Vằng vặc một tấm lòng | DDPL-290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 291 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngày trở về | DDPL-291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 292 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | DDPL-292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V23 |
| 293 | Việt Phương | Ba trăm sáu năm câu danh ngôn cho cuộc sống hàng ngày | DDPL-293 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | T5 |
| 294 | Thảo Hiền | Sáu mươi kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | DDPL-294 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 372 |
| 295 | Lê Văn Quán | Nghệ thuật xử thế của người xưa | DDPL-295 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 385 |
| 296 | Đoàn Doãn | Mười năm anh hùng dân gian các thời đại | DDPL-296 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 35(N) |
| 297 | Hữu Hinh | Một trăm năm mươi câu hỏi đáp khoa học những điều em muốn biết | DDPL-297 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 001 |
| 298 | Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú: trái đất - con người | DDPL-298 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2008 | 523+5A1 |
| 299 | Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú: Động vật - Thực vật | DDPL-299 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2008 | 581+591 |
| 300 | Hoàng Lê Minh | Những câu truyện kỳ thú về Động vật | DDPL-300 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | 591 |
| 301 | Hoàng Lê Minh | Thực vật những điều kỳ thú | DDPL-301 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | 581 |
| 302 | Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | DDPL-302 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | 5A1 |
| 303 | Thái Hà | Một nghìn linh một truyện lí thú về các phát minh làm thay đổi thế giới | DDPL-303 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | 601 |
| 304 | Nguyễn Phương Hòa | Thiên tài được bắt đầu như thế | DDPL-304 | Nhà xuất bản phụ nữ | 2009 | 618N |
| 305 | Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | DDPL-305 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K5H6 |
| 306 | Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | DDPL-306 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K5H6 |
| 307 | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | DDPL-307 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K5H6 |
| 308 | Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | DDPL-308 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K5H6 |
| 309 | Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ Làng Sen | DDPL-309 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K5H6 |
| 310 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di chúc | DDPL-310 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | 3K5H6 |
| 311 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | DDPL-311 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | 3K5H6 |
| 312 | Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | DDPL-312 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3K5H6 |
| 313 | Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | DDPL-313 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 314 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | DDPL-314 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 315 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | DDPL-315 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 316 | Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | DDPL-316 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 317 | Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | DDPL-317 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2010 | 3K5H6 |
| 318 | Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | DDPL-318 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2010 | 3K5H6 |
| 319 | Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | DDPL-319 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2010 | 3K5H6 |
| 320 | Nguyễn Trí Huân | Giữ yên giấc ngủ của Người | DDPL-320 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3K5H6 |
| 321 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | DDPL-321 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 322 | Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | DDPL-322 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 323 | Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim Tôi | DDPL-323 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H6 |
| 324 | Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | DDPL-324 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 325 | Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | DDPL-325 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 326 | Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | DDPL-326 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 327 | Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi địa danh Hồ Chí Minh | DDPL-327 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 328 | Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | DDPL-328 | Nhà xuất bản Công An Nhân Dân | 2010 | 3K5H6 |
| 329 | Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên, thanh niên | DDPL-329 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 330 | Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | DDPL-330 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 331 | Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | DDPL-331 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 332 | Trần Đình Ba | Bác Hồ (những câu nói nổi tiếng, những ngày lễ kỷ niệm - giải thưởng) | DDPL-332 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H6 |
| 333 | Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | DDPL-333 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H6 |
| 334 | Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | DDPL-334 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 335 | Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | DDPL-335 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H6 |
| 336 | Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh (những câu hỏi trắc nghiệm) | DDPL-336 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 337 | Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | DDPL-337 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 338 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | DDPL-338 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2010 | 371 |
| 339 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | DDPL-339 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2010 | 371 |
| 340 | Học Viện Chính Trị | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DDPL-340 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2009 | 3K5H |
| 341 | Học Viện Chính Trị | Chủ nghĩa xã hội khoa học | DDPL-341 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2009 | 3K |
| 342 | Học Viện Chính Trị | Triết học Mác - Lênin | DDPL-342 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2009 | 3K |
| 343 | Học Viện Chính Trị | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | DDPL-343 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2009 | 3K |
| 344 | Học Viện Chính Trị | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam và lí luận cơ bản về Đảng cộng sản | DDPL-344 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2009 | 3KV1 |
| 345 | Học Viện Chính Trị | Một số kĩ năng lãnh đạo, quản lí của cán bộ lãnh đạo, quản lí cấp cơ sở | DDPL-345 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 37 |
| 346 | Học Viện Chính Trị | Quốc phòng an ninh | DDPL-346 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 32(V) |
| 347 | Học Viện Chính Trị | Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể cơ sở - Tập 1 | DDPL-347 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 37 |
| 348 | Học Viện Chính Trị | Nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể cơ sở - Tập 2 | DDPL-348 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 37 |
| 349 | Học Viện Chính Trị | Khoa học hành chính - Tập 1 | DDPL-349 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 001.34(V) |
| 350 | Học Viện Chính Trị | Khoa học hành chính - Tập 2 | DDPL-350 | Nhà xuất bản chính trị hành chính | 2010 | 001.34(V) |
| 351 | Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | DDPL-351 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 34(V) |
| 352 | Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | DDPL-352 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 34(V) |
| 353 | Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | DDPL-353 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 34(V) |
| 354 | Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | DDPL-354 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 34(V) |
| 355 | Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | DDPL-355 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 34(V) |
| 356 | Thích Trí Quảng | Phật giáo nhập thế và phát triển quyển 3 | DDPL-356 | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2011 | 38 |
| 357 | Hạnh Nguyên | Những con đường huyền thoại | DDPL-357 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 3K5H |
| 358 | Thế Hùng | Phụ nữ và nghệ thuật làm vợ, làm mẹ | DDPL-358 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 32(V) |
| 359 | Thế Hùng | Văn hóa ứng xử và bí quyết trẻ lâu, sống lâu | DDPL-359 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 386 |
| 360 | Thế Hùng | Kỹ năng sống và làm việc | DDPL-360 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 386 |
| 361 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Kế toán | DDPL-361 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 34(V) |
| 362 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Kế toán | DDPL-362 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 34(V) |
| 363 | Nhà xuất bản lao động | Luật Kế toán kiểm toán | DDPL-363 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 364 | Nhà xuất bản lao động | Luật Kế toán kiểm toán | DDPL-364 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 365 | Nhà xuất bản lao động | Luật Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế | DDPL-365 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 366 | Nhà xuất bản lao động | Luật Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế | DDPL-366 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 367 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Viên chức | DDPL-367 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 34(V) |
| 368 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Viên chức | DDPL-368 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 34(V) |
| 369 | Nhà xuất bản lao động | Luật Công chức | DDPL-369 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 370 | Nhà xuất bản lao động | Luật Công chức | DDPL-370 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 34(V) |
| 371 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Giáo dục | DDPL-371 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3.34(V) |
| 372 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Giáo dục | DDPL-372 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3.34(V) |
| 373 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | DDPL-373 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 374 | Nhà xuất bản lao động - xã hội | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | DDPL-374 | Nhà xuất bản lao động | 2006 | 34(V) |
| 375 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bộ luật lao động của nước CHXHXNVN | DDPL-375 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2011 | 34(V) |
| 376 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bộ luật lao động của nước CHXHXNVN | DDPL-376 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2011 | 34(V) |
| 377 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành | DDPL-377 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 34(V) |
| 378 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ môi trường | DDPL-378 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 379 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ môi trường | DDPL-379 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 380 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật Thanh niên | DDPL-380 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3.34(V) |
| 381 | Nhà xuất bản lao động | Luật phòng chống Ma túy | DDPL-381 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 3.34(V) |
| 382 | Nhà xuất bản lao động | Luật phòng chống Ma túy | DDPL-382 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 3.34(V) |
| 383 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | DDPL-383 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 384 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | DDPL-384 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 385 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | DDPL-385 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 386 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Luật nuôi con nuôi | DDPL-386 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2011 | 3.34(V) |
| 387 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Luật nuôi con nuôi | DDPL-387 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2011 | 3.34(V) |
| 388 | Nhà xuất bản lao động - xã hội | Luật đất đai | DDPL-388 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 3.34(V) |
| 389 | Nhà xuất bản lao động | Luật nhà ở | DDPL-389 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34(V) |
| 390 | Nhà xuất bản lao động | Luật thừa kế | DDPL-390 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34(V) |
| 391 | Nhà xuất bản lao động | Luật hôn nhân và gia đình | DDPL-391 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34(V) |
| 392 | Nhà xuất bản lao động | Luật hôn nhân và gia đình | DDPL-392 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34(V) |
| 393 | Nhà xuất bản thanh niên | Luật cờ Vua | DDPL-393 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 34(V) |
| 394 | Nhà xuất bản thể dục thể thao | Luật thi đấu bóng đá 5 người | DDPL-394 | Nhà xuất bản thể dục thể thao | 2009 | 34(V) |
| 395 | Nhà xuất bản thể dục thể thao | Luật Bóng đá 7 người | DDPL-395 | Nhà xuất bản thể dục thể thao | 2010 | 34(V) |
| 396 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | DDPL-396 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3K |
| 397 | Vũ Kỳ | Càng nhớ Bác Hồ | DDPL-397 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
| 398 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | DDPL-398 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2011 | 3K5H6 |
| 399 | Mạnh Quang Thắng | Nhân cách Hồ Chí Minh | DDPL-399 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3K5H6 |
| 400 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | Hồ Chí Minh tấm gương sáng trung với nước, hiếu với dân | DDPL-400 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3K5H4 |
| 401 | Bùi Kim Hồng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác tổ chức, cán bộ | DDPL-401 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2009 | 3K5H6 |
| 402 | Phùng Hữu Phú | Bí quyết thành công Hồ Chí Minh | DDPL-402 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2010 | 3K5H6 |
| 403 | Đoàn Nam Đàn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên | DDPL-403 | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | 2008 | 3KTV.4 |
| 404 | Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | DDPL-404 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H6 |
| 405 | Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | DDPL-405 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H6 |
| 406 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | DDPL-406 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
| 407 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | DDPL-407 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H6 |
| 408 | Nhiều tác giả | Ngày 19 - 5 - 1946 | DDPL-408 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2009 | 3K5H6 |
| 409 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | DDPL-409 | Nhà xuất bản văn hóa thông tin | 2012 | 3K5H6 |
| 410 | Minh Đức | Vũ trụ bí ẩn | DDPL-410 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 411 | Minh Đức | Khoa học kỹ thuật kỳ diệu | DDPL-411 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 412 | Minh Đức | Những loài và vật biết bay | DDPL-412 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 413 | Minh Đức | Khoa học thường thức | DDPL-413 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 414 | Minh Đức | Những loài và vật chạy trên mặt đất | DDPL-414 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 415 | Minh Đức | Bí mật cơ thể người | DDPL-415 | Nhà xuất bản thời đại | 2011 | ĐV2 |
| 416 | Nguyễn Thanh Diên | Thế giới động, thực vật | DDPL-416 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 417 | Nguyễn Thanh Diên | Thế giới động, thực vật | DDPL-417 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 418 | Nguyễn Thanh Diên | Cuộc sống quanh ta | DDPL-418 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 419 | Nguyễn Thanh Diên | Cuộc sống quanh ta | DDPL-419 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 420 | Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn bầu trời sao | DDPL-420 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 421 | Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn bầu trời sao | DDPL-421 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV2 |
| 422 | Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn cơ thể người | DDPL-422 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV26 |
| 423 | Nguyễn Thu Hiền | Bí ẩn cơ thể người | DDPL-423 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | ĐV26 |
| 424 | Hồ Nam | Thiên tài lôgic | DDPL-424 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 425 | Hồ Nam | Thiên tài quan sát | DDPL-425 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 426 | Hồ Nam | Thiên tài ngôn ngữ | DDPL-426 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 427 | Hồ Nam | Thiên tài ghi nhớ | DDPL-427 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 428 | Hồ Nam | Thiên tài toán học | DDPL-428 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 429 | Hồ Nam | Thiên tài tri thức | DDPL-429 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 430 | Hồ Nam | Thiên tài trí tuệ | DDPL-430 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 431 | Hồ Nam | Thiên tài sáng tạo | DDPL-431 | Nhà xuất bản dân trí | 2010 | ĐV2 |
| 432 | Hoàng Linh | Chúng em tìm hiểu khoa học | DDPL-432 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2008 | ĐV2 |
| 433 | Minh Thi | Trắc nghiệm IQEQ giúp bạn thông minh vượt trội | DDPL-433 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2008 | ĐV25 |
| 434 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | DDPL-434 | Nhà xuất bản hội nhà văn | 2007 | ĐV11 |
| 435 | Trung Ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo lời Bác | DDPL-435 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H6 |
| 436 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | Khám phá thế giới kỳ thú: 100 câu chuyện khoa học | DDPL-436 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | ĐV2 |
| 437 | Nguyễn Thành Long | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng tronh quản lí nhà trường | DDPL-437 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34 |
| 438 | Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lí trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | DDPL-438 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc dân | 2012 | 34 |
| 439 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lí vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | DDPL-439 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | 34 |
| 440 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo vệ môi trường | DDPL-440 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | 34 |
| 441 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm | DDPL-441 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34 |
| 442 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | DDPL-442 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | 34 |
| 443 | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | DDPL-443 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 3K5H |
| 444 | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | DDPL-444 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | 3K5H |
| 445 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | DDPL-445 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V23 |
| 446 | Tỉnh Ủy - HĐND - UBND Tỉnh Hải Dương | Bà mẹ việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | DDPL-446 | | 2013 | 36(V134) |
| 447 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | DDPL-00447 | Hồng Đức | 2015 | 3K5H6 |
| 448 | Hội Luật Gia Việt Nam | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | DDPL-00448 | Hồng Đức | 2014 | 34(V) |
| 449 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em | DDPL-00449 | Lao Động - Xã Hội | 2014 | 34(V) |
| 450 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | DDPL-00450 | Lao Động - Xã Hội | 2014 | 34(V) |
| 451 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục | DDPL-00451 | Lao Động - Xã Hội | 2014 | 34(V) |
| 452 | Nguyễn Thúy | Luật thanh tra | DDPL-00452 | Lao Động - Xã Hội | 2014 | 34(V) |
| 453 | Khuất Duy Kim Hải | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | DDPL-00453 | Hồng Đức | 2015 | 34(V) |
| 454 | Nguyễn Thúy | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | DDPL-00454 | Lao động - Xã hội | 2014 | 34(V) |
| 455 | Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | DDPL-00455 | Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 | 34(V) |
| 456 | Nguyễn Khắc Oánh | Luật tố cáo | DDPL-00456 | Hồng Đức | 2014 | 34(V) |
| 457 | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | DDPL-00457 | Hội Nhà Văn | 2016 | 371 |
| 458 | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | DDPL-00458 | Hội Nhà Văn | 2016 | 371 |
| 459 | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | DDPL-00459 | Hội Nhà Văn | 2016 | 371 |
| 460 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | DDPL-00460 | Văn hóa thông tin | 2012 | 8(V) |
| 461 | Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | DDPL-00461 | Mỹ Thuật | 2013 | 3K5H |
| 462 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ | DDPL-00462 | Mỹ Thuật | 2014 | 3K5H |
| 463 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | DDPL-00463 | Kim Đồng | 2016 | 3K5H |
| 464 | Lê Phương Nga | Chuyện của cô gái Ny-Lông xanh | DDPL-00464 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | V24 |
| 465 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường | DDPL-00465 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | V24 |
| 466 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ | DDPL-00466 | Kim Đồng | 2016 | V28 |
| 467 | Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | DDPL-00467 | Hồng Đức | 2015 | V24 |
| 468 | Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung | DDPL-00468 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 469 | Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | DDPL-00469 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 470 | Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DDPL-00470 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 471 | Dương Phong | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | DDPL-00471 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 472 | Dương Phong | Truyện kể về nhân cách | DDPL-00472 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 473 | Dương Phong | Truyện kể về lòng tự tin | DDPL-00473 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 474 | Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | DDPL-00474 | Hồng Đức | 2016 | V24 |
| 475 | Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | DDPL-00475 | Dân Trí | 2017 | V24 |
| 476 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | DDPL-00476 | Văn học | 2014 | V24 |
| 477 | Khánh Phương | Lớn lên con sẽ làm trạng | DDPL-00477 | Văn học | 2016 | V24 |
| 478 | Khánh Phương | Lớn lên con sẽ làm trạng | DDPL-00478 | Văn học | 2016 | V24 |
| 479 | Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | DDPL-00479 | Hồng Đức | 2015 | V24 |
| 480 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | DDPL-00480 | Văn học | 2014 | V24 |
| 481 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | DDPL-00481 | Kim Đồng | 2014 | V24 |
| 482 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | DDPL-00482 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 483 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | DDPL-00483 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 484 | Lê Vân | Dương Văn Nội | DDPL-00484 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 485 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa | DDPL-00485 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 486 | Tô Hoài | Vừ A Dính | DDPL-00486 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 487 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | DDPL-00487 | Kim Đồng | 2016 | V24 |
| 488 | Nguyễn Hiền Lê | Gương hi sinh | DDPL-00488 | Văn hóa thông tin | 2013 | V24 |
| 489 | Nhiều Tác Giả | Kể chuyện Bác Hồ | DDPL-00489 | Văn học | 2015 | 3K5H |
| 490 | Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | DDPL-00490 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 3K5H |
| 491 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống tham nhũng (sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012) | DDPL-00491 | Hồng Đức | 2013 | 3K5H |
| 492 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | DDPL-00492 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 493 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | DDPL-00493 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 494 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | DDPL-00494 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 495 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | DDPL-00495 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 496 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | DDPL-00496 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 497 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | DDPL-00497 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 498 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | DDPL-00498 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 499 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | DDPL-00499 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 500 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | DDPL-00500 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 501 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | DDPL-00501 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 502 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | DDPL-00502 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |
| 503 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | DDPL-00503 | Giáo dục | 2018 | 3K5H6 |